Bismaleimide (BMI) CAS 13676-54-5 Việt Nam
Tên hóa học: Bismaleimide
Tên đồng nghĩa:BMI;BISMALEIMIDE;4,4'-METHYLENEBIS(N-PHENYLMALEIMIDE)
Số CAS: 13676-54-5
Công thức phân tử: C21H14N2O4
Trọng lượng phân tử: 358.35
EINECS Không: 237-163-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
PHÂN TÍCH THI |
TIÊU CHUẨN |
KẾT QUẢ |
Xuất hiện |
Bột tinh thể màu vàng nhạt hoặc vàng |
Bột tinh thể màu vàng nhạt |
Tinh khiết |
≥99.0% |
99.2% |
Độ nóng chảy |
150℃-160℃ |
152℃-158℃ |
Acid giá trị ,mg KOH/g |
≤0.10% |
0.51% |
Nước |
≤0.10% |
0.16% |
Thời gian gel Đã ngồi 200 ° C ( 1 g mẫu) |
<300 |
74 |
Kết luận |
Tuân thủ |
Thuộc tính và Sử dụng:
N,N'-(4,4'-methylenediphenyl) bismaleimide (BMI) là một hợp chất hữu cơ hiệu suất cao được sử dụng rộng rãi trong khoa học vật liệu và kỹ thuật. Là chất đóng rắn nhựa epoxy và vật liệu nhựa nhiệt rắn, BMI đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp với cấu trúc phân tử độc đáo và tính chất vật lý tuyệt vời.
Các lĩnh vực ứng dụng chính
1. Vật liệu composite hiệu suất cao
Hàng không vũ trụ: Nhựa bismaleimide được sử dụng trong các bộ phận cấu trúc của máy bay, tên lửa và vệ tinh. Do có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn, nó vẫn ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Ô tô: Là vật liệu nhẹ, nhựa BMI giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu của xe và giảm lượng khí thải.
2. Điện tử và kỹ thuật điện
Bo mạch in: Nhựa bismaleimide có khả năng cách điện và chịu nhiệt tuyệt vời, phù hợp với các mạch có tần số cao và tốc độ cao.
Vật liệu cách điện: Do có tính chất điện môi tuyệt vời nên được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu cách điện trong môi trường nhiệt độ cao và tần số cao.
3. Chất kết dính và lớp phủ
Keo dán kết cấu: Nhựa BMI có độ bền và độ bền cao, thích hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong sản xuất bao bì điện tử và vật liệu composite.
Lớp phủ chịu nhiệt độ cao: Nhựa gốc BMI được sử dụng trong lớp phủ công nghiệp và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa dầu, hàng không vũ trụ và năng lượng.
4. Nhựa nhiệt rắn
Vật liệu đúc: Nhựa BMI được đồng trùng hợp hoặc liên kết chéo với các vật liệu khác để tạo thành nhựa nhiệt rắn có độ bền cao, độ co ngót thấp và khả năng chống hóa chất tuyệt vời.
Chất làm cứng: Được sử dụng để biến đổi các loại nhựa nhiệt rắn khác nhằm cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu va đập.
5. Chất gia cường vật liệu composite
Nhựa BMI thường được sử dụng làm chất gia cường trong nhựa gia cường sợi, giúp cải thiện đáng kể các tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt, đặc biệt phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao và ứng suất lớn.
Điều kiện bảo quản: Đậy kín. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg 100kg 200kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng