Benzoyl peroxide CAS 94-36-0
Tên hóa học : BENZOYL PEROXIDE
Tên đồng nghĩa : Peroxide, dibenzoyl; Benzoyl superoxide; 94-36-0; Benzoperoxide;
CAS No : 94-36-0
EINECS Không : 202-327-6
Công thức phân tử : C14H10O4
Nội dung: ≥ 99,0%
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Benzoyl Peroxide là một loại peroxit hữu cơ hiệu quả cao, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Do đặc tính phân hủy dễ dàng, nó được sử dụng rộng rãi làm chất khởi động trùng hợp và chất làm cứng. Benzoyl Peroxide phân hủy nhanh khi bị đun nóng đến 100°C và có thể gây nổ trong các container kín, vì vậy cần xử lý như một vật liệu nguy hiểm.
Benzoyl Peroxide nhạy với va đập và ma sát và có nguy cơ nổ lớn hơn. Do đó, cần chú ý đặc biệt trong quá trình sử dụng và lưu trữ để tránh tiếp xúc với bột kim loại, than hoạt tính và chất khử. Ngoài ra, để ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ, nó thường được pha loãng xuống khoảng 20% trước khi sử dụng. Các sản phẩm thường được kết hợp trong quá trình pha loãng bao gồm canxi cacbonat, photphat canxi, sunfat canxi, magie cacbonat, alum và tinh bột.
Vẻ bề ngoài: |
Hạt hoặc bột màu trắng, có vị đắng nhẹ giống hạnh nhân |
Nội dung chính: (%) |
75.00±1 |
Nội dung khô: (%) |
≥99.0 |
Nội dung nước: (%) |
25.00±1 |
Clo tự do: (%) |
≤0.1 |
Axit tự do: (%) |
≤0.8 |
Dải nhiệt độ tan: (℃) |
103-106 |
Lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:
1. Chất khởi động trùng hợp: Benzoyl Peroxide là chất khởi động quan trọng cho quá trình trùng hợp của các monome như polyvinyl clorua (PVC), polyester không bão hòa và polyacrylate. Ứng dụng này được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa và keo.
2. Chất phân tích: Trong phòng thí nghiệm, Benzoyl Peroxide thường được sử dụng làm chất phân tích và chất oxi hóa.
3. Chất làm cứng: Trong quá trình làm cứng của resin polyester không bão hòa, dibenzoyl peroxide đóng vai trò then chốt để đảm bảo độ cứng và sự ổn định của vật liệu.
4. Chất lưu hóa và tạo liên kết chéo cao su: Trong ngành công nghiệp cao su, dibenzoyl peroxide được sử dụng để lưu hóa và tạo liên kết chéo cho cao su silicone và cao su fluoride.
5. Chất cải thiện trong ngành thực phẩm: Là chất cải thiện tinh bột, dibenzoyl peroxide có tác dụng làm trắng bột mì, đồng thời cũng có thể coi là chất tẩy trắng. Cải thiện ngoại hình của thực phẩm.
Các biện pháp phòng ngừa an toàn
Do các đặc tính nguy hiểm của dibenzoyl peroxide, các quy định an toàn phải được tuân thủ nghiêm ngặt trong quá trình sử dụng và lưu trữ:
Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy và nổ.
Sử dụng sản phẩm đã pha loãng để giảm nguy cơ phát nổ.
Đọc kỹ và tuân thủ các biện pháp an toàn trên nhãn bao bì.
Quy cách đóng gói:
Bao bì tiêu chuẩn là thùng carton 20Kg, hoặc đóng gói theo yêu cầu của người dùng.
Điều kiện bảo quản:
Cần được密封 và bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
Qua sự đổi mới liên tục và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, các sản phẩm dibenzoyl peroxide của chúng tôi không chỉ đáp ứng được các nhu cầu công nghiệp khác nhau. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên nghiệp của Fscichem.
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]