TPP chống oxy hóa CAS 101-02-0
Tên hóa học: Triphenyl phosphit
Tên đồng nghĩa: Triphenyl photphit
TPPI
CAS No: 101-02-0
Công thức phân tử: C18H15O3P
Dáng vẻ bên ngoài: Chất lỏng trong suốt không màu
Trọng lượng phân tử: 310.28
EINECS No: 202-908-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức cấu tạo:
Mô tả sản phẩm:
Chỉ số | Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện | Chất lỏng trong suốt không màu |
Màu sắc(Pt-Co) | Không quá 40 |
Giá trị axit (mgKOH/g) | Không quá 0.2 |
Tỉ trọng | 1.180-1.192 |
Chỉ số khúc xạ (n20) | 1.589 |
Điểm đóng băng(°C) | 19-24 |
Cl | Không quá 0.2 |
Triphenyl photphit, gọi tắt là TPP, còn gọi là triphenoxyphosphine, là một hợp chất photphit. Là chất chống oxy hóa phụ trợ và chất ổn định ánh sáng hiệu quả, TPP đóng vai trò chính trong nhiều loại vật liệu polymer.
Thuộc tính và cách sử dụng:
1.Tăng cường độ trong suốt và ổn định màu sắc của nhựa: TPP đặc biệt thích hợp với các vật liệu như polyvinyl clorua (PVC), polypropylen (PP), polystyrene (PS), polyester, nhựa ABS và nhựa epoxy. Nó giúp duy trì độ trong suốt cao của sản phẩm và ngăn chặn sự thay đổi màu sắc một cách hiệu quả.
2. Tác dụng chống cháy và chống oxy hóa: Việc sử dụng TPP trong nhựa kỹ thuật và nhựa phenolic có chứa chất chống cháy halogen có thể cải thiện đáng kể đặc tính chống cháy và độ ổn định oxy hóa của vật liệu.
3. Chức năng tác nhân chelat: TPP được sử dụng rộng rãi làm tác nhân chelat cho polyvinyl clorua để giảm tác hại của clorua kim loại trong chất ổn định xà phòng kim loại và nâng cao hiệu suất của chất ổn định chính.
4. Chất trung gian cho thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa học khác: TPP còn được sử dụng để tổng hợp nhiều loại sản phẩm hóa học, bao gồm thuốc trừ sâu và một số loại nhựa, nhựa đặc biệt.
Các tính năng và lợi ích
5. Độ trong suốt và khả năng chống nước tuyệt vời: Là chất làm dẻo cho màng sợi, TPP mang lại độ trong suốt và khả năng chống nước tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt cao.
6. Khả năng tương thích tốt: Khả năng tương thích tốt với nhiều loại vật liệu, cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nhựa và cao su khác nhau.
7.Độ độc thấp: Đặc tính độc tính thấp của TPP khiến nó phù hợp với các ứng dụng nhạy cảm khi tiếp xúc như sản xuất nhựa của thiết bị y tế.
Đóng gói:
Sản phẩm này sử dụng 200KG/phuy 16 tấn/20GP (kể cả pallet) hoặc thùng IBC 18 tấn/20GP hoặc ISO TANK 23 tấn
Điều kiện bảo quản:
Sản phẩm này nên được bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng mát, tránh nhiệt độ cao trong quá trình bảo quản và vận chuyển, đồng thời chú ý chống thấm nước và chống ẩm. Khi xử lý sản phẩm này, tránh chà xát mạnh để tránh làm hỏng bao bì.