Số 1, Làng Shigou, Thị trấn Chengtou, Thành phố Zaozhuang, Tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.

+86 13963291179

[email protected]

Tất cả danh mục

Chất chống oxy hóa 1076 CAS 2082-79-3 Việt Nam

Tên hóa học: octadecyl-3-(3,5-di-tert-butyl--4-hydroxyphenyl)-propionate

Tên đồng nghĩa: Chất chống oxy hóa JX-10768

Este stearyl của axit dibutylhydroxyphenylpropionic

IRGANOX 1076

CAS No: 2082-79-3

Công thức phân tử: C35H62O3

Độ tinh khiết: 98%

Trọng lượng phân tử: 530.86

EINECS No: 218-216-0

  • Tham số
  • CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
  • Câu Hỏi

Công thức cấu tạo:

图片 1

Mô tả sản phẩm:

Chỉ số Thông số kỹ thuật
Xuất hiện Bột tinh thể trắng
Độ nóng chảy 50.1-55 ° C
Tổn thất khi gia nhiệt,% 0.20MAX
Tro,% 0.10MAX
Biến động,% 0.20MAX
độ hòa tan độ trong suốt
Độ truyền qua 425nm500nm 97PHÚT98PHÚT
Độ tinh khiết (HPLC),% 98.0MIN

Thuộc tính và cách sử dụng:

1. Hiệu suất chống oxy hóa hiệu quả: Chất chống oxy hóa 1076 là chất chống oxy hóa phenol bị cản trở với khả năng ổn định nhiệt và chống oxy hóa tuyệt vời, có thể kéo dài tuổi thọ của vật liệu một cách hiệu quả. Nó đặc biệt thích hợp cho các loại nhựa và cao su tổng hợp khác nhau như polyetylen (PE), polypropylen (PP), polystyrene (PS) và nhựa ABS.

2.1Tác dụng hiệp đồng: Khi được sử dụng cùng với các chất chống oxy hóa khác như FSCICHEM-168 và DLTDP, 1076 có thể phát huy tác dụng hiệp đồng để tăng cường hơn nữa khả năng chống oxy hóa của vật liệu. Sự kết hợp này có thể ngăn chặn hiệu quả sự phân hủy nhiệt và oxy hóa của polyme trong quá trình xử lý và sử dụng.

2.2Ngoài việc ngăn chặn quá trình oxy hóa nhiệt, nó còn được sử dụng kết hợp với chất ổn định ánh sáng FSCICHEM để ngăn chặn hiệu quả quá trình oxy hóa ảnh trong quá trình sản xuất vật liệu.

3. Tính chất vật lý tuyệt vời: Chất chống oxy hóa 1076 ở dạng bột màu trắng có trọng lượng phân tử 530.87 và nhiệt độ nóng chảy trong khoảng 50-55°C. Nó có độ hòa tan tốt và dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, cyclohexanone và axeton. Những tính năng này đảm bảo tính dễ sử dụng và hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

4. Bảo vệ và an toàn môi trường: Sản phẩm này không chứa bất kỳ thành phần gây ô nhiễm nào, không tạo màu, ít bay hơi và thân thiện với môi trường. Độc tính thấp của nó làm cho nó an toàn khi sử dụng trong các vật liệu tiếp xúc với thực phẩm.

Lĩnh vực ứng dụng

Chất chống oxy hóa 1076 được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại vật liệu công nghiệp, như nhựa kỹ thuật, sợi tổng hợp và các sản phẩm dầu mỏ, để ngăn chặn hiệu quả quá trình oxy hóa nhiệt và oxy hóa ảnh của các vật liệu này trong quá trình sản xuất và sử dụng. Ngoài ra, nó còn được dùng để bảo vệ lớp phủ và mỡ bôi trơn khỏi tác động của lão hóa nhiệt và oxy hóa, đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.

hướng dẫn người dùng

Liều lượng khuyến nghị là 0.1% -0.5% khối lượng vật liệu. Chất chống oxy hóa 1076 có thể được thêm vào trong các giai đoạn trùng hợp, xử lý hoặc sử dụng để tối đa hóa hiệu quả chống oxy hóa của nó. Người dùng nên điều chỉnh tỷ lệ chất chống oxy hóa dựa trên vật liệu và môi trường ứng dụng cụ thể.

Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong các thùng carton có lót túi nhựa, với trọng lượng tịnh là 25 kg mỗi thùng.

Điều kiện bảo quản: Sản phẩm này nên được bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng mát, tránh nhiệt độ cao trong quá trình bảo quản và vận chuyển, đồng thời chú ý chống thấm nước và chống ẩm. Khi xử lý sản phẩm này, tránh chà xát mạnh để tránh làm hỏng bao bì.

Câu Hỏi

LIÊN HỆ: