Antimon triacetate CAS 6923-52-0
Tên hóa học: Antimon triacetate
Tên đồng nghĩa:2-DMPC;2-chloropropyldimethylammonium clorua;
(2R)-2-clo-N,N-dimethylpropan-1-aminium
Số CAS:6923-52-0
Công thức phân tử:C6H9O6Sb
Trọng lượng phân tử:298.89
EINECS Không:230-043-2
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0 PHÚT |
Cl,% |
|
SO42-,% |
0.008 |
Fe,% |
|
toluen C6H5CH3,% |
0.17 |
Pb,% |
0.0016 |
L |
93.59 |
a |
0.41 |
b |
2.38 |
Độ hòa tan trong etylen glycol |
hoàn toàn tan biến |
giá trị axit, mg KOH/g |
550 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Antimon axetat là một muối hữu cơ có chứa antimon, tan trong rượu và ete, nhưng không tan trong nước. Thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể. Do có tính ổn định nhiệt và tính oxy hóa cao, nó có những ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học.
ứng dụng chính
KHAI THÁC. Chống cháy
Antimon axetat kết hợp với halide (như bromide) có thể tăng cường tính chất chống cháy của nhựa, hàng dệt may, cao su và các vật liệu khác. Trong môi trường nhiệt độ cao, antimon axetat như một chất chống cháy có thể cải thiện đáng kể khả năng chống cháy của các vật liệu này và làm chậm hiệu quả tốc độ lan truyền ngọn lửa, do đó cải thiện tính an toàn.
2. Chất xúc tác
Antimon axetat thường được sử dụng để xúc tác quá trình tổng hợp các hợp chất ete và este trong phản ứng tổng hợp hữu cơ để cải thiện hiệu suất phản ứng và tính chọn lọc. Đồng thời, nó đóng vai trò là chất xúc tác trùng ngưng trong sản xuất polyester để cải thiện chất lượng polyester và hiệu quả sản xuất.
3. Ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ
Với tư cách là một chất phụ gia, antimon axetat được sử dụng để cải thiện độ trong suốt và tính chất quang học của thủy tinh, và trong gốm sứ để tăng cường tính chất cấu trúc của chúng, giúp sản phẩm bền hơn và chắc hơn.
4. Thuốc nhuộm và chất tạo màu
Antimon axetat có thể cải thiện độ ổn định và chất lượng màu của thuốc nhuộm và chất tạo màu. Có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm để cải thiện độ bền và độ bóng của màu.
5. Y học
Trong lĩnh vực dược phẩm, antimon axetat được sử dụng làm chất trung gian cho một số loại thuốc chống ký sinh trùng để giúp phát triển các công thức thuốc mới.
6. Thuốc thử hóa học
Trong phòng thí nghiệm, antimon axetat được sử dụng để điều chế các hợp chất antimon khác hoặc thực hiện phân tích hóa học để giúp các nhà nghiên cứu khám phá sự hiện diện và nồng độ của antimon.
Điều kiện bảo quản: Kho thông gió, nhiệt độ thấp và khô ráo, tách biệt với nguyên liệu thực phẩm.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg 50kg 100kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng