Amoni hexachloroiridate(IV) CAS 16940-92-4 Việt Nam
Tên hóa học: Amoni hexachloroiridat(IV)
Tên đồng nghĩa:
Amoni clorid
Amoni CLORIOIDAT
Amoni CLOROIRIDIT
Số CAS: 16940-92-4
EINECS :-241 007-0
Công thức phân tử: Cl6H4IrN-
Trọng lượng phân tử: 422.96
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
FSCI-Tiêu chuẩn |
nghiên cứu |
||
Nồng độ của Ir |
43 0.3 ± |
43.1 |
|
Hàm lượng tạp chất không quá (%)
|
Pt |
0.01 |
0.001 |
Pd |
0.01 |
0.002 |
|
Rh |
0.01 |
0.007 |
|
Ru |
0.01 |
0.004 |
|
Au |
0.005 |
0.001 |
|
Na |
0.01 |
0.001 |
|
Cu |
0.005 |
0.001 |
|
Mn |
0.005 |
0.001 |
|
Fe |
0.005 |
0.001 |
|
Mg |
0.005 |
0.001 |
|
Si |
0.005 |
0.001 |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Chuẩn bị chất xúc tác:
Amoni chloroiridate là tiền chất để điều chế nhiều loại chất xúc tác dựa trên iridium. Chất xúc tác iridium có thể cải thiện tính chọn lọc và hiệu quả của các phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng hydro hóa và phản ứng kích hoạt liên kết carbon-hydro.
2. Mạ điện và sơn phủ:
Amoni chloroiridate được sử dụng để định vị điện cực của iridium trong quá trình mạ điện. Lớp phủ Iridium được sử dụng để nâng cao độ bền và hiệu suất của các bộ phận công nghiệp do khả năng chống ăn mòn và độ cứng cực cao.
3. Khoa học vật liệu:
Amoni chloroiridate được sử dụng để điều chế các vật liệu chứa iridium đặc biệt có giá trị ứng dụng tiềm năng trong chất siêu dẫn nhiệt độ cao, gốm sứ tiên tiến và các ứng dụng công nghệ cao khác.
Bảo quản và vận chuyển:
Bảo quản trong kho thoáng mát, mát mẻ. Nó nên được lưu trữ riêng biệt với chất oxy hóa và hóa chất ăn được, và không nên trộn lẫn.
Quy cách đóng gói:
5,10,50,100,500,1000 (g/chai), hoặc đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.