AMMONIUM ALGINATE CAS 9005-34-9
Tên hóa học : AMMONIUM ALGINATE
Tên đồng nghĩa :collatexarmextra;protomon;ammoniumpolymannurate
CAS No :9005-34-9
Công thức phân tử :C13H16N3NaO4S
trọng lượng phân tử :333.33861
EINECS Không :618-411-4
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Bột tinh thể màu trắng |
Dung môi dư: ethanol |
tối đa 1000ppm |
Độ acid hoặc base |
Không quá 0.1 ml 0.02M NaOH thay đổi màu chỉ thị thành hồng |
Sulfat |
tối đa 0.1% |
Kim loại nặng |
tối đa 20ppm |
Mất mát khi sấy khô |
4.9-5.3% |
Nội dung |
99 phút |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Ammonium Alginate là một hợp chất polymer tự nhiên được tạo ra bằng cách phản ứng axit alginic trong tảo biển nâu với các nhóm amin. Là một polysaccharide tự nhiên chất lượng cao, ammonium alginate có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, tính chất keo và độ tan trong nước, và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và các lĩnh vực công nghiệp.
Lĩnh vực ứng dụng chính
1. Công nghiệp thực phẩm
Ammonium alginate là một chất làm đặc, ổn định và nhũ hóa quan trọng trong chế biến thực phẩm. Nó đóng vai trò then chốt trong việc chế biến các loại thực phẩm như thạch, pudding, sữa chua, v.v., cung cấp cho sản phẩm kết cấu và hương vị lý tưởng. Ngoài ra, với vai trò là chất xơ ăn kiêng, ammonium alginate có một số chức năng sức khỏe và giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa.
2. Công nghiệp hóa học hàng ngày
Trong các sản phẩm chăm sóc da, ammonium alginate được sử dụng rộng rãi trong các loại lotion, kem, mặt nạ và các sản phẩm khác. Với vai trò là chất giữ ẩm và làm đặc, nó có thể khóa độ ẩm, duy trì độ ẩm và mềm mại của da, đồng thời cải thiện hiệu quả chăm sóc da.
3. Ngành dệt may
Ammonium alginate được sử dụng như một chất làm đặc trong in ấn dệt may, đặc biệt là trong in thuốc nhuộm phản ứng và sơn, có thể cải thiện độ rõ nét và độ tươi sáng của màu sắc khi in và đảm bảo độ bền của hiệu ứng in.
4. Lĩnh vực y tế
Do khả năng tương thích sinh học và phân hủy tốt, ammonium alginate được sử dụng như một vật liệu phụ trợ trong lĩnh vực y tế để tạo băng vết thương và gel.
Điều kiện bảo quản: Nơi khô ráo, kín đáo, nhiệt độ từ 2-8°C
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng carton trọng lượng 25kg, 100kg, 200kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.