Axit amin L-Valine CAS 72-18-4
Tên hóa học: L-Valine
Số CAS:-72 18-4
EINECS Không:-200 773-6
Công thức phân tử: C5H11NO2
Nội dung: 99%
Trọng lượng phân tử: 117.15
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Ngoại hình: Tinh thể đơn tà màu trắng hoặc bột tinh thể
Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, hầu như không hòa tan trong ethanol và ether
Tính ổn định: Ổn định với nhiệt, ánh sáng và không khí
Vị: Không mùi, vị đắng đặc biệt
tên sản phẩm |
L-Valine |
CAS |
72-18-4 |
Xuất hiện |
Bột trắng |
MF |
C |
MW |
117.15 |
EINECS |
200-773-6 |
điểm nóng chảy |
295-300 ° C |
Điểm sôi |
213.6 ± 23.0 ° C |
Tỉ trọng |
1.23 |
Chỉ số khúc xạ |
28° (C=8, HCl) |
PH |
5.5-6.5 |
Vòng quay cụ thể |
28 º (c=8, 6N HCl) |
Các lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:
L-Valine là một axit amin thiết yếu quan trọng, hiện diện dưới dạng tinh thể đơn nghiêng màu trắng hoặc bột tinh thể. Sau khi rửa kỹ bằng etanol và dung dịch nước, nó tạo thành các vảy không màu hoặc tinh thể có vảy. L-Valine không mùi, có vị đắng độc đáo và nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 315oC. Trong dung dịch nước 5%, giá trị pH là 5.5 đến 7.0, cho thấy độ ổn định tốt với nhiệt, ánh sáng và không khí. Nó dễ hòa tan trong nước (ở 25oC, độ hòa tan là 8.85g/100ml), nhưng hầu như không hòa tan trong ethanol và ether.
1. Bổ sung dinh dưỡng
L-Valine, như một chất bổ sung dinh dưỡng, thường được thêm vào dịch truyền axit amin và các chế phẩm axit amin toàn diện để đáp ứng nhu cầu axit amin thiết yếu của cơ thể con người.
2. Phụ gia thực phẩm
Trong công nghiệp thực phẩm, thêm valine (1g/kg) vào bánh gạo có thể tạo cho sản phẩm hương vị vừng, đồng thời thêm valine vào bánh mì có thể cải thiện hương vị đáng kể.
3. Thuốc axit amin
Là một trong ba axit amin chuỗi nhánh, L-valine có những ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y tế. Nó là một trong những axit amin thiết yếu cho cơ thể con người và có thể được sử dụng để điều trị suy gan và rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương. Thiếu L-valine có thể dẫn đến rối loạn thần kinh, trì trệ phát triển, sụt cân và thiếu máu.
4. Nghiên cứu sinh hóa và nuôi cấy mô
L-valine còn đóng vai trò không thể thiếu trong nghiên cứu sinh hóa và chuẩn bị môi trường nuôi cấy mô. Độ tinh khiết và ổn định của nó làm cho nó trở thành thuốc thử ưa thích của các nhà nghiên cứu và phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tin cậy và độ lặp lại của kết quả thí nghiệm.
Tầm quan trọng và nhu cầu
L-valine là một axit amin thiết yếu mà cơ thể con người không thể tự tổng hợp được mà phải được bổ sung thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung. Đối với nam giới trưởng thành, nhu cầu hàng ngày là 10 mg/kg. L-valine có tác dụng sinh lý đáng kể và có thể hỗ trợ chuyển hóa cơ bắp, sửa chữa các mô, duy trì cân bằng nitơ và cung cấp cho cơ thể năng lượng cần thiết.
Quy cách đóng gói:
Túi giấy nhôm hoặc trống bìa cứng 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Sản phẩm này là loại công nghiệp, không ăn được, hít phải ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, thức ăn gây kích ứng đường tiêu hóa và ngộ độc boron, bạn cần đeo khẩu trang an toàn và găng tay cao su trong quá trình vận hành.
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]