Clorua nhôm hexahydrat CAS 7784-13-6
Tên hóa học: Clorua nhôm hexahydrat
Tên đồng nghĩa:
hydrousaluminumchloride;
Clorua nhôm (AlCl3) hexahydrate
CAS No: 7784-13-6
Công thức phân tử: AlCl3·6H2O
Nội dung: ≥99%
Cân tử: 151.35
EINECS: 616-520-1
Hình thức: Rắn kết tinh không màu, cấp công nghiệp là màu vàng nhạt hoặc vàng đậm
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
dự án | Chỉ số |
Hình thức | Tinh thể màu vàng nhạt hoặc trắng |
Tính tinh khiết | 95.5-99.5% |
pH (dung dịch nước 15%) | 2.20-3.80 |
SO4% | Không quá 500ppm |
Fe(ppm) | Không quá 100ppm |
Kim loại nặng (Pb) (ppm) | Không quá 10ppm |
Thiếc (As2O3) (ppm) | Không quá 2ppm |
Nội dung không tan | Không cao hơn 0.1% |
Mật độ | 2.39 |
Tính chất và ứng dụng:
Clorua nhôm hexahydrat là một hợp chất đa năng chủ yếu được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Là một chất làm cứng, nó đóng vai trò quan trọng trong đúc chính xác, đặc biệt là trong việc gia cố vỏ khuôn đúc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm chất tạo kích thước cho giấy và chất xử lý nước, có tác động đáng kể đến việc cải thiện độ bền và chất lượng giấy cũng như loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước.
Trong lĩnh vực xử lý nước, hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong việc xử lý nước uống và nước công nghiệp, đồng thời cũng được dùng để làm sạch nước thải chứa florua cao và dầu mỡ. Hiệu quả xử lý của nó rất nổi bật và có thể cải thiện hiệu quả chất lượng nước.
Ngoài ra, clorua nhôm hexahydrat còn được sử dụng làm chất bảo quản gỗ và tham gia vào quá trình chuẩn bị xúc tác hydrocracking trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Trong tổng hợp hữu cơ, nó hoạt động như một chất xúc tác trong các quy trình như phân rã dầu mỏ, tổng hợp thuốc nhuộm và tổng hợp cao su.
Tuy nhiên, bạn cần chú ý đến tính kích ứng và ăn mòn của nó khi sử dụng và thực hiện các biện pháp an toàn cần thiết.
Quy cách đóng gói:
25KG/thùng, hoặc đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Kho hàng được thông gió ở nhiệt độ thấp, khô ráo và được lưu trữ riêng biệt với nguyên liệu thực phẩm.