Ete allyl glycidyl (AGE) CAS 106-92-3 Việt Nam
Tên hóa học: Ete allyl glycidyl
Tên đồng nghĩa:AGE;Ete allyl glycidyl;1-Allilossi-2,3 epossipropano
Số CAS: 4584-49-0
Công thức phân tử: C6H10O2
Trọng lượng phân tử: 114.14
EINECS Không: 203-442-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng trong suốt không màu |
Xét nghiệm,% |
tối thiểu 99.0% |
Độ nóng chảy |
-100 ° C |
Điểm sôi |
154 °C (thắp sáng) |
Tỉ trọng |
0.962 g/mL ở 25°C(sáng) |
Mật độ hơi |
3.9 (so với không khí) |
Thuộc tính và Sử dụng:
Allyl glycidyl ether (viết tắt là AGE) là một hợp chất đa chức năng. Với tính chất hóa học tuyệt vời và hiệu suất tuyệt vời, nó đã cho thấy những lợi thế đáng kể trong nhựa epoxy, lớp phủ, chất kết dính, chế biến nhựa, v.v.
1. Sản xuất nhựa Epoxy
AGE được sử dụng như một tác nhân liên kết ngang hoặc tác nhân làm cứng trong quá trình sản xuất nhựa epoxy, có thể cải thiện đáng kể độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống hóa chất của nhựa epoxy. Thông qua phản ứng liên kết ngang với nhựa epoxy, AGE tăng cường độ cứng và độ ổn định của nhựa, cải thiện khả năng chống va đập và làm cho sản phẩm cuối cùng đáng tin cậy hơn về hiệu suất.
2. Lớp phủ và chất kết dính
Trong công thức của lớp phủ và chất kết dính, AGE có thể cải thiện hiệu quả độ bám dính và độ bền của sản phẩm. Nó cải thiện khả năng san phẳng và chống mài mòn của lớp phủ, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chống chịu môi trường của chất kết dính, do đó đảm bảo độ ổn định của lớp phủ và liên kết trong quá trình sử dụng.
3. Chế biến nhựa và cao su
AGE hoạt động như một chất làm cứng và chất liên kết chéo để cải thiện đáng kể độ đàn hồi và khả năng chống mài mòn của vật liệu nhựa và cao su. Ứng dụng của nó cải thiện các tính chất gia công của vật liệu, tối ưu hóa các tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng và đáp ứng nhiều nhu cầu công nghiệp.
4. Chất trung gian tổng hợp hữu cơ
AGE đóng vai trò là chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và tham gia vào quá trình sản xuất nhiều hợp chất chức năng, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp vật liệu polyme và chất biến tính.
5. Y học và Công nghệ sinh học
Trong y học và công nghệ sinh học, AGE được sử dụng để chế tạo các vật liệu tương thích sinh học như lớp phủ y sinh và cảm biến sinh học. Khả năng phản ứng hóa học tốt của nó làm cho nó lý tưởng để tổng hợp các phân tử phức tạp và vật liệu chức năng.
6. Chất xúc tác và phụ gia chức năng
AGE cũng hoạt động như một chất xúc tác và phụ gia chức năng để thúc đẩy các phản ứng hóa học cụ thể và cải thiện hiệu suất sản phẩm. Trong một số phản ứng trùng hợp, AGE hoạt động như một monome chức năng, cải thiện hiệu quả phản ứng và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong kho mát, thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Nhiệt độ kho không được vượt quá 30℃. Bao bì phải được niêm phong và không tiếp xúc với không khí. Nên bảo quản riêng với chất oxy hóa, axit, kiềm và hóa chất ăn được, không được trộn lẫn. Sử dụng hệ thống chiếu sáng và thông gió chống nổ. Nghiêm cấm sử dụng thiết bị và dụng cụ cơ khí dễ phát ra tia lửa. Khu vực lưu trữ phải được trang bị thiết bị xử lý khẩn cấp rò rỉ và vật liệu ngăn chặn thích hợp.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 190kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng