Acetyl tributyl citrat CAS 77-90-7 Việt Nam
Tên hóa học: Acetyl tributyl citrat
Tên đồng nghĩa: Tributyl O-axetylcitrat
ATBC
Uniplex 84
CAS No: 77-90-7
EINECS: 201-067-0
Công thức phân tử: C20H34O8i
Nội dung: ≥ 99%
Trọng lượng phân tử: 402.48
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức cấu tạo:
Mô tả Sản phẩm:
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Xuất hiện | Chất lỏng trong suốt không màu |
Màu sắc (Pt-Co) | Tối đa 30 |
Nội dung,% | 99.0 phút |
Giá trị axit (mgKOH/g) | Tối đa 0.2 |
Độ ẩm (khối lượng),% | Tối đa 0.15 |
Chỉ số khúc xạ (25oC/D) | 1.4410-1.4425 |
Mật độ tương đối (25/25oC) | 1.045-1.055 |
Kim loại nặng (Pb) | Tối đa 10 trang/phút |
Asen (As) | Tối đa 3 trang/phút |
Acetyl tributyl citrate (ATBC), một chất làm dẻo an toàn và thân thiện với môi trường, đã được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, sản phẩm y tế, đồ chơi trẻ em và các lĩnh vực khác do đặc tính không độc hại và không mùi. Chất lỏng nhờn này không chỉ có khả năng chịu nhiệt, chống lạnh, chống ánh sáng và chống nước tuyệt vời mà còn có khả năng tương thích tốt với nhiều loại vật liệu công nghiệp quan trọng như cellulose, nhựa vinyl và cao su clo hóa, khiến nó trở nên an toàn. sự lựa chọn cho các sản phẩm đáng tin cậy.
Các lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:
Các tính năng chính
1. Không độc hại và vô hại: Là một hóa chất không độc hại, acetyl tributyl citrate rất thích hợp để sử dụng trong các tình huống tiếp xúc với thực phẩm và vật tư y tế.
2. Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, giúp nó ổn định trong quá trình xử lý nhiệt.
3. Khả năng chống lạnh tuyệt vời: duy trì tính linh hoạt và ổn định tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp hơn.
4. Khả năng chống ánh sáng và nước tốt: Nó có thể duy trì hiệu suất ngay cả dưới ánh nắng mặt trời hoặc điều kiện ngâm nước trong thời gian dài, rất phù hợp cho các sản phẩm sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
ứng dụng rộng rãi
1.Bao bì thực phẩm: Acetyl tributyl citrate được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu đóng gói như sản phẩm sữa, đồ uống và thực phẩm, cung cấp giải pháp đóng gói an toàn và không độc hại.
2.Sản phẩm y tế: Ứng dụng trong sản phẩm y tế polyvinyl clorua đảm bảo độ mềm mại, an toàn của sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn cao của ngành y tế.
3.Đồ chơi trẻ em: được sử dụng trong các sản phẩm đồ chơi trẻ em nhằm đảm bảo an toàn sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cho trẻ.
4. Sử dụng trong công nghiệp: được sử dụng trong tạo hạt PVC, làm nhựa xenlulo và chất làm dẻo, và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp như màng, tấm và lớp phủ.
Để có được COA, TDS và MSDS của acetyl tributyl citrate, vui lòng liên hệ với [email protected]
Bảo quản và vận chuyển:
Sản phẩm nên tránh xa ánh sáng và cần được bảo vệ khỏi va đập, cháy, nắng và mưa trong quá trình vận chuyển. Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa sức nóng và lửa.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng tịnh 220kg/trống, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.