Axit 4-tert-butylbenzoic CAS 98-73-7
Tên hóa học : 4-tert-Butylbenzoic acid
Tên đồng nghĩa :P-T-BUTYLBENZOIC ACID; PTBB; A4-(1,1-dimethylethyl)-benzoicaci
CAS No :98-73-7
Công thức phân tử :C11H14O2
trọng lượng phân tử :178.23
EINECS Không :202-696-3
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Tinh thể màu trắng |
Nội dung |
≥ 99% |
Điểm nóng chảy |
≥ 165 |
Giá trị axit |
312-315 mgKOH/g |
Hàm lượng sắt |
≤ 3ppm |
Nội dung nước |
≤ 0,1% |
Ash |
≤ 0,1% |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
1. Trung gian tổng hợp hóa học: Axit tert-butylbenzoic là trung gian quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất thơm và dẫn xuất của axit benzoic.
2. Chất phụ gia nhựa và polymer: Trong ngành công nghiệp polymer, axit tert-butylbenzoic được sử dụng làm chất dẻo và chất ổn định, có thể cải thiện đáng kể khả năng chịu nhiệt và tính chống oxy hóa của nhựa (đặc biệt là sản phẩm polystyrene và polyvinyl clorua).
3. Nguyên liệu trung gian dược phẩm và agrochemical: Axit tert-butylbenzoic là nguyên liệu trung gian chính trong tổng hợp nhiều loại dược phẩm và hóa chất nông nghiệp. Nó tham gia vào quá trình sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và các phân tử thuốc cụ thể.
4. Thuốc xúc tác và chất phản ứng chọn lọc: Do hiệu ứng cản trở steric trong cấu trúc phân tử của mình, axit tert-butylbenzoic có khả năng tối ưu hóa tính chọn lọc của phản ứng trong phản ứng xúc tác. Nó thường được sử dụng để chuyển đổi chọn lọc các hợp chất thơm và là chất phản ứng ưa thích trong các phản ứng xúc tác công nghiệp.
Điều kiện bảo quản: Lưu trữ trong kho mát, thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Lưu trữ riêng biệt với chất oxi hóa và tránh trộn lẫn. Khu vực lưu trữ nên được trang bị vật liệu phù hợp để chứa rò rỉ. Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và giữ kín container. Tránh xa chất oxi hóa mạnh và bazơ mạnh.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.