4-Methylmorpholine N-oxide CAS 70187-32-5
Tên hóa học: 4-methylmorpholine-4-oxide monohydrate
Tên đồng nghĩa: 4-methylmorpholine 4-oxide
CAS No: 70187-32-5
Công thức phân tử: C5H13NO3
Nội dung: ≥ 99,0%
Cân tử: 135.011
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
mục | Chỉ số |
Hình thức | Dung dịch trong suốt, hơi vàng |
Tính tinh khiết | ≥98% |
Mất mát khi sấy khô | ≤1% |
Tàn dư khi đốt | ≤1% |
Điểm nóng chảy | 75 |
Tính chất và ứng dụng:
4-Methylmorpholine N-oxide, dưới dạng oxit amin bậc ba heterocyclic, có nhiều ứng dụng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong thuốc trừ sâu, chất ức chế gỉ kim loại, xử lý sợi và dung môi. Trước tiên, nó được sử dụng làm chất oxi hóa trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể phản ứng với nhiều hợp chất khác nhau và đạt được quá trình oxi hóa nâng cấp. Vì nó có thể giúp chuyển đổi các nhóm chức năng cụ thể, nó cung cấp một công cụ quan trọng cho tổng hợp hữu cơ. Được sử dụng trong chất phát bọt nhựa và sản xuất sợi, nó có lợi để cải thiện hiệu suất sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm ô nhiễm môi trường.
Thứ hai, khi dùng làm dung môi, nó có khả năng hòa tan tốt và có thể được sử dụng để hòa tan một số hợp chất không dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ thông thường.
Quy cách đóng gói:
Được đóng gói trong thùng chứa có lót túi nhựa và niêm phong, trọng lượng ròng của mỗi kiện là 25kg ± 0.1kg, các hình thức đóng gói khác có thể được tùy chỉnh.
Trong quá trình vận chuyển, tránh úp ngược,轻拿轻放, tránh va chạm và không làm hỏng bao bì.
Nó nên được lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô ráo và thông gió để tránh ẩm và nhiệt. Trước khi sử dụng, vui lòng đọc kỹ MSDS và COA.