4-Chlorophenol CAS 106-48-9
Tên hóa học: 2-Dimethylaminoisopropyl clorua hydrochloride
Tên đồng nghĩa:4-chloro-1-hydroxybenzene;chlorophenols, rắn;p-Chlorfenol
Số CAS: 106-48-9
Công thức phân tử: C6H5ClO
Trọng lượng phân tử: 128.56
EINECS Không: 203-402-6
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Tinh thể hoặc bột màu trắng ngà đến vàng nâu nhạt |
Xét nghiệm,% |
99.0MIN |
Thuộc tính và Sử dụng:
Công nghiệp thuốc trừ sâu
4-Chlorophenol được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu, đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp thuốc diệt nấm và thuốc diệt cỏ. Bằng cách ức chế hoạt động của enzyme của vi sinh vật và can thiệp vào quá trình trao đổi chất của chúng, nó đạt được hiệu quả khử trùng, giúp kiểm soát bệnh cây trồng và bảo vệ sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng.
Ngành công nghiệp dược phẩm
Trong lĩnh vực dược phẩm, 4-chlorophenol là nguyên liệu của nhiều loại thuốc, thường được sử dụng trong tổng hợp aspirin và các loại thuốc khác. Nó có tác dụng kháng khuẩn đáng kể và được sử dụng rộng rãi trong khử trùng da, chống ngứa và điều trị viêm tai giữa. Nó cũng được sử dụng trong khử trùng dụng cụ phẫu thuật và xử lý chất thải y tế để ngăn ngừa nhiễm trùng hiệu quả.
Ngành công nghiệp nhuộm
4-chlorophenol là chất trung gian quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm, đặc biệt là trong tổng hợp thuốc nhuộm tối màu, bền lâu với những ưu điểm độc đáo. Nó cung cấp nguyên liệu thô quan trọng cho ngành công nghiệp thuốc nhuộm và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất thuốc nhuộm chất lượng cao.
Ngành nhựa
Trong ngành công nghiệp nhựa, 4-chlorophenol được sử dụng trong sản xuất nhựa và chất dẻo, mang lại cho nhựa những đặc tính tuyệt vời như khả năng kháng khuẩn và độ bền, và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa chức năng đặc biệt.
Thuốc thử hóa học và phân tích
4-chlorophenol được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học và được sử dụng rộng rãi như một tác nhân đổi màu etanol và dung môi để tinh chế dầu khoáng. Nó cũng được sử dụng trong phân tích vi mô để thử nghiệm định tính và định lượng để hỗ trợ phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm.
Điều kiện bảo quản: Biện pháp phòng ngừa khi lưu trữ: Lưu trữ trong kho mát, thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Đóng gói chặt chẽ. Lưu trữ riêng biệt với chất oxy hóa, axit và hóa chất ăn được. Tránh trộn lẫn.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng