4-Chlorobenzotrifluoride CAS 98-56-6
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Chất lỏng trong suốt không màu. |
Định lượng,% |
99.0 Tối thiểu |
Điểm nóng chảy |
-36 °C (theo tài liệu) |
Điểm sôi |
136-138 °C (theo tài liệu) |
Mật độ |
1.353 g/mL tại 25 °C (theo tài liệu) |
Áp suất hơi |
10hPa tại 25℃ |
Chỉ số khúc xạ |
n20/D 1.446 (văn.) |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
p-Chlorotrifluorotoluene (CAS 98-56-6) là một hợp chất hữu cơ chứa nhóm clo và trifluoromethyl (-CF3), được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, dược phẩm, điện tử, nông nghiệp và xử lý bề mặt.
1. Trung gian trong tổng hợp hữu cơ: nguyên liệu hiệu quả cho việc tổng hợp fluoride
Làm trung gian trong tổng hợp hữu cơ, nó được sử dụng để tổng hợp các hợp chất chứa flo, clorua và các hợp chất chứa flor khác, đặc biệt trong tổng hợp thuốc và thuốc trừ sâu, nhằm cải thiện độ ổn định và hoạt động sinh học của phân tử.
2. Công nghiệp dược phẩm: nền tảng tổng hợp của thuốc chứa flo
P-Chlorotrifluorotoluene được sử dụng trong việc tổng hợp thuốc chứa flo, đặc biệt trong nghiên cứu và phát triển thuốc chống ung thư, chống virus và kháng khuẩn, nơi các nguyên tử flo cải thiện độ ổn định và hoạt động sinh học của thuốc.
3. Công nghiệp điện tử: cải thiện độ ổn định của vật liệu điện tử
Là dung môi hoặc chất phụ gia, nó cải thiện độ ổn định nhiệt và hóa học của các thiết bị điện tử trong bán dẫn và vật liệu cách điện để đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
4. Thuốc trừ sâu và thuốc diệt côn trùng: nguyên liệu hiệu quả cao cho tổng hợp thuốc trừ sâu
Nó được sử dụng như một trung gian chính trong tổng hợp thuốc trừ sâu để tăng cường hiệu quả và thời gian tác động của thuốc trừ sâu, và được sử dụng rộng rãi trong việc chế biến thuốc diệt côn trùng và thuốc diệt cỏ.
5. Xử lý bề mặt và lớp phủ: cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống thấm nước
Tính khử nước của nhóm trifluoromethyl của nó khiến parachlorotrifluorotoluene được sử dụng trong các loại sơn chống thấm nước và chất xử lý bề mặt, phù hợp cho môi trường chịu nhiệt cao và chống ăn mòn, đặc biệt là trong các lĩnh vực hàng không vũ trụ và thiết bị hóa học.
Điều kiện bảo quản: 1. Lưu trữ trong kho mát, thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ trong kho không nên vượt quá 30°C. Giữ container kín. Cần lưu trữ riêng biệt với chất oxi hóa, kiềm và hóa chất thực phẩm, tránh lưu trữ trộn lẫn. Sử dụng thiết bị chiếu sáng và thông gió chống nổ. Thiết bị cơ khí và công cụ dễ gây tia lửa bị cấm. Khu vực lưu trữ cần có thiết bị xử lý khẩn cấp rò rỉ và vật liệu chứa thích hợp.
2. Sản phẩm này có tính kích ứng và được đóng gói trong thùng sắt mạ kẽm, trọng lượng tịnh 200kg mỗi thùng. Nên lưu trữ ở nơi thông gió, tránh ánh nắng và độ ẩm.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng trống 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.