Axit 4-Aminobenzoic CAS 150-13-0
Tên hóa học: Axit 4-Aminobenzoic
Tên đồng nghĩa:Conivaptan hydrochkoride Tạp chất B;Amino acid;4-carboxyanilinTạp chất axit folic
Số CAS: 150-13-0
Công thức phân tử: C7H7NO2
Trọng lượng phân tử: 137.14
EINECS Không: 205-753-0
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Tinh khiết |
≥ 99.5% |
Mất mát khi sấy khô |
≤0.2% |
Phế liệu khi đánh lửa |
≤0.1% |
Nước |
≤0.2% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Axit para-aminobenzoic (CAS 150-13-0), được gọi là PABA, thường được sử dụng trong y học, mỹ phẩm, hóa học công nghiệp và nông nghiệp.
1. Lĩnh vực dược phẩm
Các chất giống vitamin: PABA là thành phần không thiết yếu của phức hợp vitamin B và tham gia vào quá trình chuyển hóa tế bào, đặc biệt là quá trình tổng hợp axit folic.
Nguyên liệu dược phẩm: Là chất trung gian quan trọng trong sản xuất thuốc gây tê tại chỗ (như benzocaine) và kháng sinh sulfonamid, được sử dụng trong nhiều chế phẩm dược phẩm khác nhau.
Chăm sóc da: Các dẫn xuất PABA (như muối kali PABA) được sử dụng để điều trị viêm da nhạy cảm với ánh sáng và bệnh bạch biến, có tác dụng phục hồi và bảo vệ.
2. Mỹ phẩm và kem chống nắng
PABA từng được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng do khả năng hấp thụ tia cực tím UVB. Mặc dù kem chống nắng hiện đại đã dần thay thế nó, nhưng nó vẫn là đại diện cho các thành phần kem chống nắng cổ điển.
3. Tổng hợp công nghiệp và hóa học
Ngành công nghiệp thuốc nhuộm: PABA là chất trung gian quan trọng cho thuốc nhuộm như thuốc nhuộm azo và được sử dụng trong nhiều quy trình tổng hợp khác nhau.
Tổng hợp hữu cơ: Tham gia vào quá trình sản xuất nhiều loại hóa chất như benzocaine và axit folic, là tiền chất quan trọng của các hợp chất có giá trị gia tăng cao.
4. Lĩnh vực nông nghiệp
PABA được sử dụng trong sản xuất chất kích thích tăng trưởng thực vật và thuốc diệt nấm, có thể làm tăng đáng kể năng suất và khả năng kháng bệnh của cây trồng.
Điều kiện bảo quản:
1. Khi bảo quản, cần tránh xa nguồn nhiệt, độ ẩm, ánh sáng mặt trời, để nơi khô ráo, thoáng mát.
2. Đóng trong bao nilon polyethylene lót bao tải, 50kg/bao. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Bảo quản và vận chuyển theo quy định về hóa chất dễ cháy, độc hại.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng