4-Acryloylmorpholine CAS 5117-12-4
Tên hóa học: 4-Acryloylmorpholine
Tên đồng nghĩa:ACRYLOYL MORPHOLINE;4-ACRYLOYLMORPHOLINE;N-ACRYLOYLMORPHOLINE
Số CAS: 5117-12-4
Công thức phân tử: C7H11NO2
Trọng lượng phân tử: 141.17
EINECS Không: 418-140-1
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt |
Xét nghiệm,% |
99 phút |
Độ ẩm % ≤ |
0.3 |
Sắc độ ≤ |
50 |
Thuộc tính và Sử dụng:
N-Acryloylmorpholine (CAS 5117-12-4) là một monome chức năng có nhóm acryloyl và morpholine. Nó có thể đồng trùng hợp với các monome khác để tạo thành polyme và vật liệu có tính chất cụ thể. Nó phù hợp cho vật liệu polyme, xử lý nước, y học, hóa chất mỏ dầu và vật liệu nhạy sáng.
1. Vật liệu polyme: N-Acryloylmorpholine có thể đồng trùng hợp để tạo thành polyme có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và tính chất cơ học tuyệt vời, được sử dụng trong sản xuất lớp phủ, chất kết dính và chất bịt kín hiệu suất cao. Nó tăng cường khả năng chống ăn mòn của vật liệu trong lớp phủ và cải thiện cường độ bám dính và độ bền trong chất kết dính.
2. Chất xử lý nước: Trong quá trình chế tạo màng thẩm thấu ngược, N-Acryloylmorpholine đồng trùng hợp với các monome khác để tạo thành vật liệu màng có khả năng chống ô nhiễm và độ ổn định hóa học cao. Những màng này cho thấy khả năng chống ô nhiễm tuyệt vời trong xử lý nước công nghiệp và khử muối nước biển, giúp cải thiện hiệu quả xử lý nước và tuổi thọ của màng.
3. Lĩnh vực y tế: N-Acryloylmorpholine được sử dụng trong tổng hợp các hệ thống giải phóng thuốc có kiểm soát và vật liệu y sinh do tính tương thích sinh học của nó. Nó có thể được sử dụng như một chất mang thuốc phân hủy sinh học, giúp giải phóng thuốc ổn định và cải thiện hiệu quả của thuốc. Polyme của nó được sử dụng cho các vi cầu giải phóng thuốc có kiểm soát để tối ưu hóa tốc độ giải phóng thuốc và đạt được điều trị thuốc chính xác hơn.
4. Hóa chất khai thác dầu khí: N-acryloylmorpholine được sử dụng làm chất chống ô nhiễm bùn và chất làm giảm độ nhớt. Polyme của nó có thể làm giảm hiệu quả độ nhớt của bùn trong quá trình khoan và duy trì tính ổn định hóa học trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao, do đó cải thiện hiệu quả sản xuất giếng dầu.
5. Vật liệu nhạy sáng: N-acryloylmorpholine là nguyên liệu thô chính cho chất cản quang có độ phân giải cao, được sử dụng trong sản xuất vi điện tử và ngành công nghiệp bán dẫn. Chất cản quang được chế tạo bằng nó có độ ổn định hóa học tuyệt vời và khả năng phân giải hình ảnh tốt, và phù hợp cho sản xuất có độ chính xác cao, chẳng hạn như sản xuất chip.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng