3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA) CAS 17526-94-2
Tên hóa học: 3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA)
Tên đồng nghĩa:DyhardUR500;N,N''-(4-methyl-m-phenylene)bis[N',N'-dimethylurea];1,1''-(4-Methyl-1,3-phenylene)-bis-(3,3-dimethylurea)
Số CAS: 17526-94-2
Công thức phân tử: C13H20N4O2
Trọng lượng phân tử: 264.32
EINECS Không: 241-523-6
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Điểm sôi |
501.0±50.0 °C (Dự đoán) |
Tỉ trọng |
1.204±0.06 g/cm3 (Dự đoán) |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Chất xúc tác: Trong phản ứng cộng olefin, hydro hóa và sắp xếp lại, 3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA) hoạt động như một chất xúc tác hiệu quả để thúc đẩy nhiều phản ứng hóa học.
2. Phối tử xúc tác kim loại: 3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA) tạo thành phức chất ổn định với các ion kim loại để tăng cường hoạt động và tính chọn lọc của các phản ứng xúc tác kim loại chuyển tiếp.
3. Phát triển thuốc: 3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA) hoạt động như một tiền chất tổng hợp cho thuốc chống khối u và kháng khuẩn để điều chỉnh tính ưa nước và kỵ nước của các phân tử.
4. Ứng dụng trong nông nghiệp: 3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA) được sử dụng trong tổng hợp thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm, có hoạt tính kháng khuẩn và diệt côn trùng.
5. Khoa học vật liệu: 3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA) được sử dụng trong tổng hợp vật liệu polyme để cải thiện độ ổn định nhiệt và độ bền cơ học của polyme.
6. Dung môi và chất ổn định: 3,3'-(4-METHYL-1,3-PHENYLENE) BIS (1,1-DIMETHYLUREA) cải thiện độ hòa tan và độ ổn định của hệ thống phản ứng hóa học.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 2-8°C
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng