Axit 3-Hydroxyphenylphosphinyl-propanoic CAS 14657-64-8 CEPPA Việt Nam
Tên hóa học: Axit 3-Hydroxyphenylphosphinyl-propanoic
Tên đồng nghĩa:
Axit 2-carboxyetyl(phenyl)phosphinic
AXIT PHOSPHINIC 2-CARBOXYETHYL(PHENYL)
CEPPA
3-Hydroxyphenylphosphinyl-Prop
3-HPP
TC-HPA
CAS No: 14657-64-8
Công thức phân tử: C9H11O4P
Dáng vẻ bên ngoài: Bột màu trắng hoặc tinh thể
Độ tinh khiết: ≥ 99%
Trọng lượng phân tử: 214.15
EINECS No: 411-200-6
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức cấu tạo:
Mô tả sản phẩm:
Chỉ số | Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện | Tinh thể trắng hoặc bột |
Nội dung chính (HPLC) | 99.0MIN |
Độ nóng chảy | 158.0- 162.0 ° C |
Nội dung phốt pho | 14.0-14.8 |
Giá trị axit, (mgKOH/g) | 0.979-0.992 |
Độ ẩm,% | 0.5MAX |
Cl, % | 0.05MAX |
Fe,% | 0.005MAX |
Độ truyền qua 300nm450nm | 93% 98% |
Thuộc tính và cách sử dụng:
1. Ứng dụng cảm quang:
Axit 3-Hydroxyphenylphosphonopropionic thể hiện đặc tính nhạy cảm ánh sáng tuyệt vời do sự hiện diện của các nhóm hydroxyl và phosphono trong cấu trúc phân tử của nó. Hợp chất này có thể tạo ra các gốc tự do hoạt động khi bị kích thích bởi tia cực tím, từ đó gây ra các phản ứng quang hóa. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi như một thành phần chính của vật liệu cảm quang, màng cảm quang, chất quang dẫn và nhựa cảm quang, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như in ấn, sản xuất chất bán dẫn và vi điện tử.
2. Sản phẩm trung gian tổng hợp hóa học:
Là chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ, axit 3-hydroxyphenylphosphonopropionic tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng, chẳng hạn như acyl hóa, cacbonyl hóa và trùng hợp olefin. Nhóm phosphono của nó có thể đóng vai trò là nucleophile hiệu quả, tham gia vào các phản ứng thay thế nucleophilic và giúp tổng hợp nhiều loại phân tử hữu cơ có cấu trúc và chức năng cụ thể. Đặc tính này làm cho nó có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, hóa chất tinh khiết và nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.
3. Ứng dụng chống cháy:
Axit 3-Hydroxyphenylphosphonopropionic cũng có đặc tính chống cháy đáng kể và thường được sử dụng làm chất phụ gia chống cháy trong các loại polyme, nhựa và chất phủ khác nhau. Hợp chất này có thể cải thiện hiệu quả đặc tính chống cháy của vật liệu và giảm nguy cơ hỏa hoạn, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm polyester chống cháy vĩnh viễn như chip polyester, sợi, sợi xơ, vải và màng. Các sản phẩm polyester chống cháy được sản xuất có màu sắc tốt, khả năng kéo sợi tuyệt vời, độ bền cao và khả năng nhuộm tốt. Đồng thời, chúng cho thấy độ ổn định nhiệt tuyệt vời trong quá trình kéo sợi và sẽ không bị phân hủy hoặc tạo ra mùi. Sản phẩm có đặc tính chống tĩnh điện tốt.
Đóng gói:Sản phẩm này được đóng gói trong thùng carton, lót bằng túi nhựa và thùng carton, trọng lượng tịnh 25 kg. Nó cũng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
Điều kiện bảo quản:Sản phẩm này nên được bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng mát, tránh nhiệt độ cao trong quá trình bảo quản và vận chuyển, đồng thời chú ý chống thấm nước và chống ẩm. Khi xử lý sản phẩm này, tránh chà xát mạnh để tránh làm hỏng bao bì.