2,2,4,6,6-Pentamethylheptane Isododecane CAS 13475-82-6
Tên hóa học: 2,2,4,6,6-Pentametylheptan
Tên đồng nghĩa:
ISODODECAN
Permetyl 99A
2,2,4,6,6-pentamethyl-heptan
Số CAS: 13475-82-6
EINECS Không:-236 757-0
Công thức phân tử: C12H26
Trọng lượng phân tử: 170.33
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Mật độ (15oC) g/cm3 |
0.740-0.760 |
0.7508 |
Điểm sôi ban đầu oC |
175 phút |
177.4 |
Điểm khô oC |
Tối đa 185 |
179.8 |
Phần trăm phục hồi vol% |
/ |
98.5 |
CBT màu |
+28 phút |
30 |
Điểm chớp cháy oC |
40 phút |
46 |
Chỉ số Brom mgBr2/ 100g |
Tối đa 500 |
13 |
Hàm lượng lưu huỳnh wtppm |
Tối đa 1 |
1max |
Thuộc tính và Sử dụng:
2,2,4,6,6-pentamethylheptane là một hợp chất hữu cơ có tính đồng phân hóa cao thuộc nhóm ankan. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về hợp chất:
Các đặc điểm và ưu điểm chính:
Tên hóa học: 2,2,4,6,6-pentamethylheptane
Công thức phân tử: C12H26
C
Không có chất thơm và lưu huỳnh: vô hại với cơ thể con người, thích hợp cho các sản phẩm chăm sóc da, kem chống nắng và trang điểm khác nhau.
Dễ phân hủy sinh học: thân thiện với môi trường, không có cặn.
Cảm giác sảng khoái cho làn da: Khi thoa vào mỹ phẩm, nó mang lại trải nghiệm sử dụng thoải mái.
An toàn và thân thiện với môi trường: mức độ đồng phân hóa cao đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng
ứng dụng chính
1. Dung môi:
2,2,4,6,6-pentamethylheptane được sử dụng rộng rãi để hòa tan các chất hữu cơ khác nhau do khả năng hòa tan tuyệt vời, đặc biệt là trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm để chiết xuất và tinh chế các hoạt chất. Độc tính thấp và khả năng phân hủy sinh học cao của hợp chất này làm cho nó trở thành sự lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường.
2. Tổng hợp hóa học
Là một chất trung gian hóa học quan trọng, 2,2,4,6,6-pentamethylheptane được sử dụng để tổng hợp nhiều loại hóa chất phức tạp, bao gồm nhựa, cao su tổng hợp và phụ gia hóa học.
Bảo quản và vận chuyển:
Giữ thùng chứa kín khí. Bảo quản ở nơi mát mẻ, tối và thông gió tốt. Kho lưu trữ phải được khóa. Bảo quản tránh xa các vật liệu không tương thích như chất oxy hóa.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng tịnh 158kg/trống, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.