2-Pyrrolidinone CAS 616-45-5
Tên hóa học : 2-Pyrrolidinone
Tên đồng nghĩa :2-P;α-P;α-PVR
CAS No :616-45-5
Công thức phân tử :C4H7NO
trọng lượng phân tử :85.1
EINECS Không :210-483-1
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Chất lỏng trong suốt không màu |
Phân tích hàm lượng |
tối thiểu 98.0 %
|
Điểm nóng chảy |
23-25 °C (theo tài liệu) |
Điểm sôi |
245 °C (theo tài liệu) |
Mật độ |
1.12 g/mL tại 25 °C (theo tài liệu) |
Độ dày hơi |
2.9 (so với không khí) |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
2-Pyrrolidone (CAS 616-45-5) là một lactam vòng năm thành viên có khả năng tan tốt, tính tương thích sinh học và độ ổn định hóa học.
Lĩnh vực ứng dụng chính:
1. Chất làm sạch công nghiệp và chất phụ gia
2-Pyrrolidone được sử dụng trong sản xuất sơn, vecni, thuốc nhuộm và mực in để hòa tan hiệu quả nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, đảm bảo sự ổn định và đồng nhất của công thức. Ngoài ra, trong các công thức dược phẩm và thuốc trừ sâu, 2-pyrrolidone được dùng làm phụ gia giúp cải thiện sự ổn định và hoạt tính của dược phẩm và thuốc trừ sâu.
2. Sản xuất polymer
2-Pyrrolidone là monome chính để tổng hợp nylon-4 (polyamide-4). Qua quá trình trùng hợp, nó có thể được chuyển hóa thành vật liệu polymer có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
3. Ngành điện tử
Trong ngành điện tử, 2-pyrrolidone được sử dụng làm dung môi cho photoresist và chất làm sạch chính xác, đặc biệt trong sản xuất mạch tích hợp. Độ tinh khiết cao và độ bay hơi thấp của nó cho phép nó làm sạch và xử lý các linh kiện điện tử một cách hiệu quả.
4. Y học và mỹ phẩm
Do đặc tính độc tính thấp và khả năng tương thích sinh học tốt, 2-pyrrolidone được sử dụng như một chất trung gian trong tổng hợp thuốc trong ngành công nghiệp dược phẩm. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng như một tá dược trong các chế phẩm thuốc bôi ngoài để cải thiện độ ổn định của chế phẩm. Thêm 2-pyrrolidone vào mỹ phẩm có thể tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
5. Hóa chất Nông nghiệp
2-pyrrolidone cũng được sử dụng trong các chế phẩm thuốc trừ sâu. Là một dung môi và chất phân tán hiệu quả, nó có thể cải thiện đáng kể độ ổn định và hoạt động sinh học của thuốc trừ sâu, đảm bảo bảo vệ cây trồng hiệu quả hơn.
Điều kiện bảo quản: Kho chứa nên thoáng mát và thông gió, tránh xa lửa, nguồn gây cháy, chống nắng và tránh xa axit và chất oxi hóa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng phuy 25kg, 50kg, 100kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.