2-Methyl-2,4-pentanediol CAS 107-41-5 MPD
Tên hóa học: 2-Metyl-2,4-pentanediol
Tên đồng nghĩa:
MPD
hexan-1,2-diol
Hexylen glycol
Số CAS: 107-41-5
EINECS Không:-203 489-0
Công thức phân tử: C6H14O2
Trọng lượng phân tử: 118.17
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Độ axit tính theo % axit axetic |
0.0050 Max |
0.0010 |
Mật độ ở 20 độ C g/cm3 |
0.9200-0.9230 |
0.9211 |
Độ tinh khiết (LCR 2181)% |
99.50 Min |
99.91 |
Màu Pt-Co |
10 Max |
3 |
Nước % |
0.100 Max |
0.016 |
Xuất hiện |
CL&FFSM |
- |
Thuộc tính và Sử dụng:
2-Methyl-2,4-pentanediol (MPD) là một hợp chất hữu cơ có đặc tính dung môi và khả năng hoạt động như một tác nhân liên kết.
Tên khác: Hexanediol, 2-methylpentane-2,4-diol
1. Dung môi công nghiệp
2-Methyl-2,4-pentanediol (MPD) là dung môi được sử dụng phổ biến trong sản xuất sơn, mực và thuốc nhuộm. Nó không chỉ cải thiện tính lưu động và độ bám dính của lớp phủ và mực mà còn loại bỏ hiệu quả dầu mỡ trong công thức chất tẩy rửa; cải thiện tính lưu động của lớp phủ.
2. Chất kết dính và chất nhũ hóa
Là một tác nhân liên kết hiệu quả, MPD đóng vai trò quan trọng trong các công thức nhũ hóa và tăng cường tính ổn định của nhũ tương. Đặc tính này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như sơn, vecni và chất kết dính.
3. Hóa chất trung gian
Trong ngành nhựa, MPD có thể được sử dụng như một monome để tham gia vào các phản ứng trùng hợp để điều chế một số loại polyester và polyete. MPD được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hóa chất khác nhau, bao gồm chất làm dẻo, nhựa và chất bôi trơn.
Sản xuất polyurethane: Do đặc tính đa chức năng của nó, MPD có thể được sử dụng như một thành phần của prepolyme polyurethane để tăng độ đàn hồi và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
4. Chất chống đông
MPD có thể làm giảm điểm đóng băng của dung dịch nước một cách hiệu quả và là chất chống đông trong hệ thống làm mát công nghiệp và là chất chống đông cho dầu động cơ.
5. Phụ gia
MPD cũng được sử dụng trong các chất xử lý bề mặt kim loại như một chất phụ gia để loại bỏ rỉ sét và loại bỏ dầu. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất phụ trợ dệt may.
Bảo quản và vận chuyển:
Sản phẩm này nên được niêm phong và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Tránh nắng, mưa trong quá trình vận chuyển.
Quy cách đóng gói:
195kg/trống, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.