2-Deoxy-2,2-difluoro-D-erythro-pentafuranous-1-ulose-3,5-dibenzoate CAS 122111-01-7
Tên hóa học: 2-Deoxy-2,2-difluoro-D-erythro-pentafuranous-1-ulose-3,5-dibenzoate
Tên đồng nghĩa:2-Deoxy-2,2-difluoro-D-erythro-pentofuranos-1-ulose-3,5-dibenzoate;2-Deoxy-2,2-difluoro-D-erythro-pentonic acid γ-lactone 3,5-dibenzoate;(2R,3R)-4,4-Difluor-5-oxo-2-{[(phenylcarbonyl)oxy]methyl}tetrahydrofuran-3-ylbenzolcarboxylat (non-preferred name
Số CAS: 122111-01-7
Công thức phân tử:C19H14F2O6
Trọng lượng phân tử: 376.31
EINECS Không: 601-822-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0MIN |
Độ nóng chảy |
117-119 °C (sáng) |
Điểm sôi |
437.2±45.0 °C (Dự đoán) |
Tỉ trọng |
1.41±0.1 g/cm3 (Dự đoán) |
Thuộc tính và Sử dụng:
2-Deoxy-2,2-difluoro-D-erythro-pentafuranous-1-ulose-3,5-dibenzoate, còn được gọi là axit D-erythro-Pentonic, là một hợp chất hữu cơ có chứa flo.
1. Phát triển thuốc: được sử dụng trong quá trình phát triển thuốc kháng vi-rút và thuốc chống ung thư, và là chất trung gian quan trọng cho thuốc chống ung thư như gemcitabine.
2. Hóa học axit nucleic: được sử dụng để phát triển các phân tử biến đổi DNA/RNA và công nghệ gắn nhãn sinh học phân tử có độ ổn định và độ đặc hiệu cao hơn.
3. Tổng hợp hữu cơ và biến đổi cấu trúc: là chất trung gian quan trọng, dùng để xây dựng các phân tử chứa flo và nghiên cứu chất ức chế enzym và độ ổn định chuyển hóa.
4. Nghiên cứu sinh hóa: đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu biến đổi chuyển hóa carbohydrate và cơ chế tác động mục tiêu sinh học.
Điều kiện bảo quản: Đóng kín ở nơi khô ráo, Bảo quản trong tủ đông, dưới -20°C
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng