10 Methyl Gluceth-10 CAS 53026-67-8
Tên hóa học : Diethanolamine
Tên đồng nghĩa :DETHANOLOMINE;Diethanolamine;2,2-Iminodiethanol
CAS No :111-42-2
Công thức phân tử :C4H11NO2
trọng lượng phân tử :105.14
EINECS Không :203-868-0
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Chất lỏng trong suốt không màu |
Định lượng,% |
99.2 TỐI Thiểu |
Điểm nóng chảy |
28 °C (theo tài liệu) |
Điểm sôi |
217 °C\/150 mmHg (theo tài liệu) |
Mật độ |
1.097 g\/mL tại 25 °C (theo tài liệu) |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Diethanolamine (CAS 111-42-2), được gọi tắt là DEA, là một hợp chất ethanolamine quan trọng. Nó là chất lỏng nhớt từ không màu đến vàng nhạt có mùi amoniac nhẹ và có nhiều đặc tính của nhóm hidroxyl và amin. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học, dầu khí, xử lý nước, dược phẩm, mỹ phẩm và các lĩnh vực khác.
1. Công nghiệp hóa học: Diethanolamine là nguyên liệu chính trong tổng hợp hóa học và được sử dụng để sản xuất chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa và chất tẩy rửa để cải thiện khả năng làm sạch và phân tán của sản phẩm. DEA cũng được sử dụng như một trung gian quan trọng trong việc chế biến phân bón, tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ khác.
2. Hóa dầu: Diethanolamine đóng vai trò quan trọng trong tinh chế khí, đặc biệt là trong xử lý khí tự nhiên và lọc dầu thô. Nó có thể loại bỏ hiệu quả các khí axit như dioxide carbon và sulfua hydro để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng của khí tự nhiên và dầu đã qua tinh chế.
3. Xử lý nước: Với vai trò là chất ức chế ăn mòn, diethanolamine được sử dụng trong lò hơi và hệ thống làm mát để ngăn ngừa sự ăn mòn của các bộ phận kim loại và giảm sự hình thành cặn bẩn, từ đó đảm bảo vận hành ổn định và tuổi thọ của hệ thống.
4. Nông nghiệp: Diethanolamine là chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp nhiều loại thuốc trừ sâu (như thuốc diệt cỏ, thuốc diệt côn trùng và thuốc diệt nấm). Nó giúp tăng cường hiệu quả của thuốc trừ sâu và cải thiện sức khỏe cây trồng.
5. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Diethanolamine được sử dụng như một chất nhũ hóa và ổn định bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sản phẩm chăm sóc da, dầu gội và gel tắm để cải thiện chất lượng bọt, điều chỉnh giá trị pH và tăng cường độ bền và sự ổn định của sản phẩm.
6. Xử lý dệt may và da: Trong ngành công nghiệp dệt may và da, diethanolamine được sử dụng như một chất làm mềm và phụ gia nhuộm để cải thiện độ mềm mại và khả năng thấm nước của sợi, khiến sản phẩm hoàn thiện có kết cấu tốt hơn và màu sắc đồng đều hơn.
7. Xử lý khí: Diethanolamine thường được sử dụng để hấp thụ và xử lý các khí axit (như dioxide lưu huỳnh và dioxide carbon) trong khí thải công nghiệp, giảm nồng độ khí thải, giúp các công ty đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và cải thiện chất lượng không khí.
Điều kiện bảo quản: Được khuyến cáo nên lưu trữ trong kho chuyên dụng thoáng mát, thông gió tốt, tránh xa ánh nắng mặt trời trực tiếp. Nhiệt độ lưu trữ không nên vượt quá 30°C để tránh hư hỏng hoặc phân hủy sản phẩm.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng trống 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.