Số 1, Làng Shigou, Thị trấn Chengtou, Thành phố Zaozhuang, Tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.

+86 13963291179

[email protected]

Tất cả danh mục

TIN TỨC

Trang chủ >  TIN TỨC

Axit Glyoxylic: Một loại hóa chất đa năng cho ngành công nghiệp hiện đại

Tháng Mười 19, 2024

乙醛酸:现代工业中的多功能化学品..jpg 

Giới thiệu và tính chất cơ bản của axit glyoxylic

Axit glyoxylic (CAS 298-12-4), còn được gọi là axit formylformic, là một hợp chất hóa học có khả năng phản ứng cao chứa cả nhóm aldehyde (-CHO) và nhóm axit cacboxylic (-COOH). Công thức phân tử của nó, C₂H₂O₃, khiến nó trở thành một trong những hợp chất hữu cơ đơn giản nhất nhưng có ý nghĩa nhất trong công nghiệp. Axit glyoxylic có sẵn ở hai dạng chính: dạng dung dịch nước hoặc dạng tinh thể. Nó tan trong nước, với điểm nóng chảy là 50-52°C ở trạng thái rắn.

Tính linh hoạt của axit glyoxylic nằm ở các vị trí phản ứng kép của nó, cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng hóa học. Những đặc tính này làm cho nó trở thành một khối xây dựng quan trọng để tổng hợp nhiều loại hóa chất và dược phẩm, nhấn mạnh giá trị của nó trong ngành công nghiệp hóa chất tinh chế.

Ứng dụng của axit glyoxylic trong các ngành công nghiệp

1. Dược phẩm trung gian:
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của axit glyoxylic là tiền chất trong sản xuất dược phẩm. Nó đóng vai trò là chất trung gian trong quá trình tổng hợp nhiều thành phần dược phẩm hoạt tính (API). Axit glyoxylic thường được sử dụng trong các phản ứng cần aldehyde để ngưng tụ hoặc dẫn xuất, chẳng hạn như sản xuất allantoin hoặc vanillin, được sử dụng trong các ứng dụng về da liễu và hương liệu.

          Sản phẩm liên kết:

          Methyl Đỏ (CAS 493-52-7):Chỉ số này đảm bảo độ cân bằng pH chính xác trong quá trình dược phẩm liên quan đến axit glyoxylic.

2. Ngành công nghiệp mỹ phẩm:
Trong mỹ phẩm, axit glyoxylic đóng vai trò quan trọng như một chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản. Đáng chú ý, nó cũng được sử dụng trong các phương pháp điều trị duỗi tóc, trong đó nhóm aldehyde của nó tạo thành các liên kết bán vĩnh viễn với keratin, tạm thời thay đổi cấu trúc tóc. Lợi ích nằm ở độc tính tương đối thấp của nó so với các chất duỗi tóc gốc aldehyde khác.

3. Phân tích và tổng hợp hóa học:
Axit glyoxylic cũng được sử dụng trong hóa học phân tích, nơi nó hoạt động như một chất khử hoặc thuốc thử chính trong nhiều xét nghiệm khác nhau. Kali bromua (CAS 7758-02-3) thường được sử dụng kết hợp với axit glyoxylic trong các phương pháp phân tích để tạo ra thuốc thử ổn định cho phân tích dược phẩm và hóa học tinh, đảm bảo sản phẩm cuối chất lượng cao.

乙醛酸的应用.jpg

Axit Glyoxylic trong phản ứng polyme và liên kết chéo

Một trong những ứng dụng thú vị nhất của axit glyoxylic là trong hóa học polyme, nơi nó hoạt động như một tác nhân liên kết chéo, góp phần vào sự phát triển của các vật liệu tiên tiến. Các nhóm chức năng của nó cho phép nó hình thành các liên kết giữa các chuỗi polyme, làm cho nó trở nên lý tưởng để sản xuất nhựa phân hủy sinh học hoặc tăng cường các đặc tính cơ học của vật liệu.

Axit glyoxylic đặc biệt hữu ích trong sản xuất nhựa và nhựa nhiệt rắn, cải thiện độ bền và khả năng chống chịu. Nó cũng được sử dụng trong polyme xử lý nước do khả năng tạo thành phức chất ổn định với các ion kim loại.

Sản phẩm liên kết:

  • Azobis (isobutyronitrile) (CAS 78-67-1): Một chất khởi tạo trùng hợp phổ biến có tác dụng hiệp đồng với axit glyoxylic trong việc tạo ra ma trận polyme, đặc biệt là trong các quá trình trùng hợp gốc tự do.
  • Chitosan (CAS 9012-76-4): Axit glyoxylic biến đổi chitosan, một loại polysaccharide tự nhiên, tăng cường độ hòa tan và chức năng của nó—có giá trị cho các ứng dụng y sinh.

Tác động môi trường và tính bền vững

Sự chuyển dịch hướng tới tính bền vững trong sản xuất hóa chất đã làm nổi bật axit glyoxylic như một lựa chọn thân thiện hơn với môi trường. Không giống như các aldehyde và axit nguy hiểm hơn, axit glyoxylic được coi là tương đối an toàn và có thể phân hủy sinh học, phù hợp với các nguyên tắc của hóa học xanh.

L-Valine (CAS 72-18-4), một loại axit amin được sản xuất thông qua các phương pháp dựa trên sinh học, thường bổ sung axit glyoxylic trong sản xuất biopolymer. Tương tự như vậy, lycopen (CAS 502-65-8), một chất chống oxy hóa tự nhiên, có thể được sử dụng trong các công thức nhằm kết hợp lợi ích sức khỏe với tính bền vữngVí dụ, trong quá trình phát triển vật liệu bền vững, lycopene có thể được sử dụng làm chất phụ gia để cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa, trong khi axit glyoxylic có thể được sử dụng làm chất liên kết chéo trong sản xuất polyme. Sự kết hợp của hai chất này có thể được áp dụng để phát triển bao bì thực phẩm phân hủy sinh học, không chỉ có thể kéo dài tuổi thọ của vật liệu đóng gói mà còn đáp ứng được yêu cầu bảo vệ môi trường xanh.

Khả năng tương thích của axit glyoxylic với nguyên liệu thô sinh học làm tăng sức hấp dẫn của nó đối với các nhà sản xuất đang tìm cách phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường. Khi sự quan tâm đến các hóa chất tái tạo ngày càng tăng, axit glyoxylic được định vị để đóng vai trò quan trọng trong tương lai của các quy trình công nghiệp bền vững.

乙醛酸可持续.jpg

Kết luận và khuyến nghị sản phẩm

Tóm lại, axit glyoxylic (CAS 298-12-4) là một hợp chất cực kỳ đa năng với các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ dược phẩm và mỹ phẩm đến sản xuất polyme và hóa học xanh. Các đặc tính hóa học độc đáo của nó làm cho nó trở thành một khối xây dựng có giá trị cho cả các quy trình công nghiệp truyền thống và mới nổi.

At Công ty TNHH Công nghiệp Hóa chất Foconsci, chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm hóa chất chất lượng cao để tối ưu hóa công thức của bạn. Với cam kết về các tiêu chuẩn quốc tế và tính bền vững, chúng tôi tận tâm nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm của bạn.

Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin hoặc yêu cầu báo giá cá nhân!

富贵插图.png

Tên hóa học Số CAS Kiểu Ứng dụng
Axit glyoxylic 298-12-4 Axit hữu cơ Được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ, chất chống oxy hóa và tẩy tế bào chết trong mỹ phẩm, tổng hợp thuốc, chất điều hòa sinh trưởng thực vật.
Metyl đỏ 493-52-7 Chỉ thị axit-bazơ Thường được sử dụng như một chất chỉ thị pH trong phòng thí nghiệm để xác định tính axit hoặc tính kiềm của dung dịch.
Kali bromide 7758-02-3 Hợp chất muối Được sử dụng như thuốc an thần và chống co giật trong y học, trong nhiếp ảnh, làm phụ gia thực phẩm và làm chất xúc tác trong tổng hợp hóa học.
Azobis (isobutyronitrile) 78-67-1 Người khởi tạo gốc tự do Chủ yếu được sử dụng như chất khởi đầu gốc tự do trong phản ứng trùng hợp, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhựa và cao su.
Chitosan 9012-76-4 Hợp chất polysaccharide Được sử dụng trong dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm để dưỡng ẩm, kháng khuẩn, chữa lành vết thương và xử lý nước thải.
L-Valine 72-18-4 Axit amin Axit amin thiết yếu được sử dụng trong y học, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, chủ yếu để tổng hợp protein, sửa chữa mô và phát triển cơ.
Lycopene 502-65-8 Caroten Một chất chống oxy hóa được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm và thuốc, giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch, ung thư và bảo vệ khỏi tia UV.

 

 

Trước Trả hàng Trang Tiếp