Những chất ổn định ánh sáng và phụ gia thiết yếu để tăng độ bền của vật liệu
Giới thiệu
Trong thế giới khoa học vật liệu, việc bảo vệ sản phẩm khỏi sự xuống cấp do ánh sáng UV là vô cùng quan trọng. Các chất ổn định ánh sáng đóng vai trò then chốt trong điều này, cùng với các chất phụ gia khác như chất chống oxy hóa và chất dẻo hóa giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của vật liệu. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về các loại chất ổn định ánh sáng và các chất phụ gia bổ sung, chi tiết về chức năng, lợi ích và ứng dụng cụ thể của chúng.
Các loại chất ổn định ánh sáng
Chất hấp thụ tia UV bảo vệ vật liệu bằng cách hấp thụ bức xạ tử ngoại và chuyển đổi nó thành nhiệt, từ đó giảm thiểu tổn hại do UV gây ra và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Các sản phẩm chính và ứng dụng của chúng bao gồm:
- UV-531 (CAS 1843-05-6): Thường được sử dụng trong nhựa và lớp phủ để ngăn ngừa sự xuống cấp do UV. Nó hiệu quả trong các lớp phủ ô tô, sơn ngoài trời và vật liệu bao bì.
- UV-329 (CAS 3147-75-9): Cung cấp độ ổn định cho polymer và lớp phủ, khiến nó lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời như vật liệu xây dựng và màng nông nghiệp.
- UV-P (CAS 2440-22-4): Được sử dụng trong nhiều loại polymer và lớp phủ để tăng cường khả năng bảo vệ tia UV, đặc biệt trong các sản phẩm tiêu dùng và điện tử.
- BP-1 (CAS 131-56-6): Bảo vệ vật liệu khỏi hư hại do tia UV, thường được sử dụng trong màng bao bì và nhựa ngoài trời.
- BP-2 (CAS 131-55-5): Tăng cường độ ổn định UV cho các loại polymer khác nhau, chẳng hạn như những polymer được sử dụng trong phụ tùng ô tô và vật liệu xây dựng.
- BP-4 UV 284 (CAS 4065-45-6): Cung cấp khả năng bảo vệ UV cho lớp phủ và nhựa, đặc biệt trong các ứng dụng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
- BP-5 (CAS 6628-37-1): Được sử dụng trong màng nhựa và lớp phủ để ngăn ngừa sự phân hủy do UV, đặc biệt trong môi trường ngoài trời.
- BP-6 (CAS 131-54-4): Đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho các vật liệu nhạy với tia UV, thường được sử dụng trong các lớp phủ và màng bảo vệ.
- BP-8 UV-24 (CAS 131-53-3): Cung cấp khả năng bảo vệ tia UV cho nhiều loại vật liệu, bao gồm vải và màng nông nghiệp.
- BP-9 (CAS 76656-36-5): Bảo vệ vật liệu khỏi sự phân hủy do tia UV, lý tưởng để sử dụng trong bao bì và sản phẩm tiêu dùng.
- UV-9 (CAS 131-57-7): Tăng cường độ ổn định tia UV trong polymer và lớp phủ, đặc biệt trong các ứng dụng ngoài trời và ô tô.
Chất khởi phát quang rất quan trọng trong việc khởi động các phản ứng trùng hợp khi tiếp xúc với ánh sáng UV, là yếu tố thiết yếu cho các ứng dụng làm cứng bằng UV. Chúng tăng cường độ ổn định và hiệu suất của vật liệu. Các ví dụ nổi bật bao gồm:
- Photoinitiator TPO (CAS 75980-60-8) : Thúc đẩy quá trình đông cứng nhanh của các lớp phủ và mực nhạy UV, được sử dụng rộng rãi trong ngành in ấn và ô tô.
- Irgacure 819 (CAS 162881-26-7) : Hiệu quả khởi động quá trình trùng hợp trong các hệ thống đóng rắn bằng ánh sáng, được sử dụng trong vật liệu nha khoa và lớp phủ điện tử.
- Photoinitiator BP (CAS 119-61-9): Được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng đông cứng UV, chẳng hạn như trong keo dán và lớp phủ.
- Photoinitiator 379 (CAS 119344-86-4): Đảm bảo quá trình đông cứng hiệu quả của các vật liệu nhạy UV, được sử dụng trong sản xuất mực in và lớp phủ.
- Photoinitiator 369 (CAS 119313-12-1) : Cung cấp khả năng khởi động mạnh mẽ cho quá trình trùng hợp trong lớp phủ và mực in, lý tưởng cho in ấn và nghệ thuật đồ họa.
- Photoinitiator 2959 (CAS 106797-53-9) : Được sử dụng trong các ứng dụng curing bằng ánh sáng để tăng độ ổn định, đặc biệt là trong các loại sơn hiệu suất cao.
- Photoinitiator 1173 (CAS 7473-98-5): Cải thiện hiệu quả curing trong các sản phẩm nhạy với tia UV, chẳng hạn như trong sản xuất sơn và lớp phủ công nghiệp cho nha khoa.
- Photoinitiator TPO-L (CAS 84434-11-7): Cung cấp hiệu suất tuyệt vời trong quá trình curing bằng tia UV, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Photoinitiator BDK (CAS 24650-42-8): Tăng tốc độ curing và độ ổn định của vật liệu, thường được sử dụng trong các hệ thống curing UV tốc độ cao.
- Photoinitiator 907 (CAS 71868-10-5): Thúc đẩy sự polymer hóa hiệu quả trong các vật liệu nhạy với tia UV, được sử dụng trong sơn và keo dán.
- Photoinitiator 184 (CAS 947-19-3): Đảm bảo quá trình làm cứng hiệu quả trong các hệ thống nhạy sáng, lý tưởng để sử dụng trong sản xuất mực in và lớp phủ.
- Photoinitiator PBZ (CAS 2128-93-0) : Được sử dụng trong các ứng dụng làm cứng UV khác nhau để cải thiện độ ổn định, bao gồm trong việc sản xuất mực in.
- Photoinitiator BMs (CAS 83846-85-9): Cung cấp sự khởi động mạnh mẽ cho các phản ứng trùng hợp, được sử dụng trong keo dán và lớp phủ.
- Photoinitiator OMBB (CAS 606-28-0) : Tăng cường hiệu quả làm cứng trong các sản phẩm nhạy sáng, được sử dụng trong sản xuất lớp phủ nha khoa và công nghiệp.
- Photoinitiator EMK (CAS 90-93-7): Cải thiện hiệu suất trong các hệ thống làm cứng UV, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
- C hotoinitiator ITX (CAS 5495-84-1): Được sử dụng để làm cứng hiệu quả trong các ứng dụng nhạy với tia UV, bao gồm trong lớp phủ và mực in.
- Photoinitiator EDB (CAS 10287-53-3): Cung cấp hiệu suất cao trong các quy trình làm cứng bằng ánh sáng, được sử dụng trong keo dán và lớp phủ.
- Photoinitiator EHA (CAS 21245-02-3): Tăng cường quá trình làm cứng và độ ổn định trong các sản phẩm nhạy với tia UV, đặc biệt trong việc sản xuất các loại lớp phủ hiệu suất cao.
- Photoinitiator 784 (Irgacure 784) (CAS 125051-32-3): Cung cấp sự khởi động mạnh mẽ cho các quy trình trùng hợp, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.
3. Chất ức chế ánh sáng Amine bị cản (HALS)
HALS hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự phân hủy oxi hóa do ánh sáng bằng cách bắt giữ các gốc tự do, điều này rất cần thiết để duy trì độ ổn định của vật liệu dưới tác động của tia UV. Các sản phẩm HALS chính và ứng dụng của chúng bao gồm:
- Chất ổn định ánh sáng 770 (CAS 52829-07-9): Cung cấp sự ổn định lâu dài cho polymer và lớp phủ, được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời và nhựa hiệu suất cao.
- HS-944 (CAS 70624-18-9): Cung cấp hiệu suất cao trong việc ổn định tia UV cho nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm lớp phủ ô tô và công nghiệp.
- HS-508 (CAS 41556-26-7): Tăng cường độ bền và khả năng chống tia UV, được sử dụng trong phạm vi rộng của các ứng dụng polymer.
Chất phụ gia bổ sung
Chất chống oxy hóa cải thiện thêm khả năng kháng lão hóa của vật liệu bằng cách trung hòa các gốc tự do. Các chất chống oxy hóa chính và ứng dụng của chúng bao gồm:
- Chất chống oxy hóa 1010 (CAS 6683-19-8): Cung cấp độ ổn định nhiệt tuyệt vời và khả năng bảo vệ chống oxy hóa, thường được sử dụng trong polymer, cao su và nhựa để kéo dài tuổi thọ của chúng.
- Chất chống oxy hóa 168 (CAS 31570-04-4) :Nâng cao độ ổn định và tuổi thọ cho nhiều hệ thống polymer, bao gồm các bộ phận ô tô và vật liệu công nghiệp.
Chất dẻo hóa tăng tính linh hoạt và độ bền, cải thiện hiệu suất của vật liệu khi chịu áp lực. Các chất dẻo hóa nổi bật và ứng dụng của chúng bao gồm:
- DOTP (CAS 6422-86-2) : Tăng độ linh hoạt và khả năng chế biến của nhựa, thường được sử dụng trong sàn nhà, dây cáp và thiết bị y tế.
- DBP (CAS 84-74-2) : Được sử dụng để tăng độ linh hoạt cho nhiều loại polymer, bao gồm trong sơn phủ, keo dán và sản phẩm PVC.
Phần kết luận
Việc chọn đúng tổ hợp các chất ổn định ánh sáng và chất phụ gia bổ sung là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của vật liệu. Bằng cách sử dụng các chất hấp thụ tia UV, chất khởi động quang, HALS và các chất phụ gia khác như chất chống oxy hóa và chất dẻo, các nhà sản xuất có thể đạt được khả năng bảo vệ, tính linh hoạt và độ bền vượt trội cho sản phẩm của họ.
Liên hệ với chúng tôi
-
- Foconsci Chemical Industry Co., Ltd. là một nhà sản xuất hóa chất hiện đại có thể cung cấp cho khách hàng sự hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và các giải pháp. Chúng tôi đang tìm kiếm B2b người mua
- Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về các sản phẩm hóa chất.