Dòng sản phẩm chống oxy hóa: Những yếu tố chính trong việc tăng cường độ ổn định của vật liệu
Trong hóa học và khoa học vật liệu hiện đại, chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng bằng cách ức chế hoặc làm chậm các phản ứng oxy hóa, do đó kéo dài tuổi thọ và tăng cường độ ổn định của sản phẩm. Dưới đây là phần giới thiệu về một số chất chống oxy hóa phổ biến và ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các chất chống oxy hóa phổ biến và ứng dụng của chúng
Chất chống oxy hóa 1010 (CAS 6683-19-8) và Chất chống oxy hóa 1076 (CAS 2082-79-3) là chất chống oxy hóa phenolic cổ điển được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa, cao su và sơn phủ. Các chất chống oxy hóa này ức chế hiệu quả sự phân hủy oxy hóa nhiệt, do đó cải thiện độ bền và độ ổn định của vật liệu. Chúng thường được sử dụng kết hợp để tăng cường hiệu quả chống oxy hóa, đặc biệt là trong điều kiện xử lý nhiệt độ cao.
Chất chống oxy hóa 168 (CAS 31570-04-4) là chất chống oxy hóa phosphite thường được sử dụng kết hợp với chất chống oxy hóa phenolic như Antioxidant 1010. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, ức chế hiệu quả sự hình thành peroxide trong quá trình xử lý nhiệt, do đó tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa của vật liệu.
Chất chống oxy hóa DLTDP (CAS 123-28-4) và Chất chống oxy hóa DSTDP (CAS 693-36-7) là chất chống oxy hóa thioester chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm nhựa và cao su. Các chất chống oxy hóa này bắt giữ các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa và thoái hóa vật liệu. Chúng thường được kết hợp với chất chống oxy hóa phenolic để cải thiện độ bền của sản phẩm.
Chất chống oxy hóa 1098 (CAS 23128-74-7) đặc biệt thích hợp cho nhựa kỹ thuật như nylon và polyester. Nó thể hiện hiệu suất chống oxy hóa tuyệt vời ở nhiệt độ cao, kéo dài đáng kể tuổi thọ của vật liệu.
Chất chống oxy hóa 1135 (CAS 125643-61-0) thường được sử dụng trong polyurethane và polyether. Khả năng chống oxy hóa và thủy phân nhiệt tuyệt vời của nó làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất và ứng dụng các vật liệu này.
Chất chống oxy hóa 264 (CAS 128-37-0) còn được biết là BHT là chất chống oxy hóa được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bao bì thực phẩm và mỹ phẩm. Nó ức chế quá trình oxy hóa lipid, ngăn ngừa hư hỏng sản phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.
Chất chống oxy hóa Dpp (CAS 4712-55-4) và Chất chống oxy hóa Tpp (CAS 101-02-0) là chất chống oxy hóa phosphite được sử dụng chủ yếu để ổn định nhựa và lớp phủ. Các chất chống oxy hóa này phản ứng với peroxide, ngăn ngừa sự phân hủy vật liệu và đặc biệt hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao và tiếp xúc với ánh sáng.
Chất chống oxy hóa TNP (CAS 26523-78-4) là chất chống oxy hóa được sử dụng trong hệ thống polyme có tác dụng ức chế hiệu quả quá trình phân hủy oxy hóa trong vật liệu có trọng lượng phân tử cao. Cấu trúc phân tử độc đáo của nó cho phép nó hoạt động tốt trong điều kiện oxy hóa nhiệt và phân hủy quang. Chất chống oxy hóa đặc biệt và tính linh hoạt của chúng
Axit 3-hydroxyphenylphosphinyl-propanoic (CAS 14657-64-8) là một loại chất chống oxy hóa mới có hiệu suất tuyệt vời về độ ổn định nhiệt và oxy hóa, đặc biệt là trong việc ổn định vật liệu polyester và polyurethane. Chất chống oxy hóa này thể hiện độ ổn định đáng kể trong điều kiện nhiệt độ cao, kéo dài hiệu quả tuổi thọ của vật liệu.
Bisphenol-A bis(diphenyl phosphate) (CAS 5945-33-5) là chất chống oxy hóa loại bisphenol-A thường được sử dụng trong sản xuất nhựa chống cháy. Nó không chỉ cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa mà còn tăng cường tính chất chống cháy của vật liệu, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử và điện. Chất chống cháy có chức năng chống oxy hóa
TCPP (CAS 13674-84-5) và DODPE (CAS 84852-53-9) là chất chống cháy phổ biến cũng có một số đặc tính chống oxy hóa. TCPP chủ yếu được sử dụng trong sản xuất bọt polyurethane, trong khi DODPE thường được sử dụng trong nhựa kỹ thuật, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi cả đặc tính chống cháy và chống oxy hóa.
HBBCD (CAS 3194-55-6) và TBBPA (CAS 79-94-7) là chất chống cháy halogen hóa có chức năng chống oxy hóa. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất nhựa và các sản phẩm điện tử, đảm bảo tính ổn định của vật liệu trong điều kiện nhiệt độ cao và oxy hóa. Kết luậnTrong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống oxy hóa đóng vai trò không thể thiếu. Các loại chất chống oxy hóa khác nhau, thông qua các hiệu ứng hiệp đồng, tăng cường đáng kể tính ổn định và độ bền của vật liệu. Cho dù đó là chất chống oxy hóa phenolic thông thường hay chất chống oxy hóa phosphite mới, chúng đều cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Bằng cách lựa chọn và sử dụng chất chống oxy hóa một cách khôn ngoan, các công ty có thể kéo dài tuổi thọ sản phẩm tốt hơn và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường. Liên hệ
|
|